Có 1 kết quả:

封包 fēng bāo ㄈㄥ ㄅㄠ

1/1

fēng bāo ㄈㄥ ㄅㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to package up
(2) (computer networking) packet

Bình luận 0